検索ワード: giờ tôi mới ăn sáng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giờ tôi mới ăn sáng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa ăn sáng

英語

i have not had breakfast

最終更新: 2020-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ăn cơm.

英語

i've just had a meal.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ăn xong

英語

i've just had a meal

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi mới biết.

英語

now i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, giờ tôi mới biết.

英語

well, now i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ăn tối xong

英語

i have just eaten dinner

最終更新: 2021-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ thì tôi mới rõ.

英語

but now i know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, giờ tôi mới biết đấy.

英語

well, i know that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英語

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ tôi mới biết..

英語

but now i know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao giờ tôi mới được hành động?

英語

when do i get some action?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một tôi mới.

英語

it's the new me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi mới dám nói với anh.

英語

i can tell you now...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em mới ăn xong

英語

i'm not done yet.

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bây giờ tôi mới biết điều này

英語

now i know this

最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi có văn phòng mới rồi.

英語

i have my own office now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ăn trưa xong, quên nhìn đồng hồ.

英語

i was having lunch, and completely lost track of time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- world... tôi mới.

英語

- world...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi mới biết nó cũng có lúc cần đến.

英語

now i know it's very useful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn tôi mới.... tôi mới gội đầu sáng nay.

英語

thank you. i just.... i just washed it this morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,384,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK