検索ワード: giờ tao béo hơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giờ tao béo hơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

béo hơn.

英語

fattier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ít chất béo hơn

英語

water

最終更新: 2022-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tao biết rồi.

英語

- now i know. - [groans]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ, tao đang nghĩ...

英語

now, i was thinking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tao cần bạn gái.

英語

now i need the girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tao phải chọn sao?

英語

what so this is my choice?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tao không chắc.

英語

now... i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

béo hơn thôi, không lùn.

英語

wider, not shorter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ, tao đã ở đâu nhỉ?

英語

now, where was i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"giờ tao có súng tiểu liên"

英語

now i have a machine gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bây giờ tao chỉ huy băng này.

英語

i run this gang now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tao là con kangaroo này!

英語

hop, hop, hop! i'm your kangaroo now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tao không còn gì nữa

英語

i don't have anything now

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ tao sẽ làm gì mày đây?

英語

- now then, what am i gonna do with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tao sẽ đá vào mông mày!

英語

now i'm gonna kick your little ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trước cô ấy béo hơn nhiều.

英語

-she was much chubbier back then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bây giờ, tao chỉ cần mày cố gắng.

英語

- now, all i want you to do is give it a try.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tao chẳng làm gì được với mày.

英語

i just can't do anything with you right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và giờ tao sẽ dùng nó để giết mày!

英語

- and now i'm going to kill you with it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày không thể. bây giờ, tao phải giết mày.

英語

no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,042,103 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK