検索ワード: giờ thái bình dương tijuana (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giờ thái bình dương tijuana

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

múi giờ thái bình dương

英語

pacific time zone

最終更新: 2015-05-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương

英語

pacific

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương/ apia

英語

pacific/ apia

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thái bình dương à?

英語

- - pacific?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hạm đội thái bình dương

英語

pac fleet pacific fleet

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỗ nào thái bình dương?

英語

where in the pacific?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương/ pago_ pago

英語

pacific/ pago_pago

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quẦn ĐẢo thÁi bÌnh dƯƠng, 1849

英語

pacific islands, 1849

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương/ port_ moresby

英語

pacific/ port_moresby

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nơi nào đó trên thái bình dương.

英語

somewhere over the pacific ocean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương/ ta- hi- ti

英語

pacific/ tahiti

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các bạn đã băng qua thái bình dương.

英語

you crossed the pacific ocean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ chỉ huy không quân thái bình dương

英語

pac pacific air command

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương bên ngoài san francisco.

英語

pacific ocean just off san fran cisco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người phụ nữ bay qua thái bình dương?

英語

she was that woman who flew across the pacific.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là lần đầu tiên tôi thấy thái bình dương

英語

it was my first sight of the pacific

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người ta sẽ đưa anh tới thái bình dương.

英語

so what? they send you to the pacific.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lực lượng đặc biệt ở khu vực thái bình dương

英語

sofpac special operating forces, pacific

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thái bình dương; (thuộc) thái bình dương

英語

p pacific

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, mai chúng tôi băng qua thái bình dương, skip.

英語

yeah. we head out across the pacific tomorrow, skip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,832,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK