プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lưu giữ vai trò quan trọng
leo plays a crucial role for us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
đóng vai trò quan trọng
plays an important role
最終更新: 2014-11-18
使用頻度: 2
品質:
参照:
hàng quân phía trước giữ vai trò rất quan trọng.
phalanxes behind that and infantry as the last defense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quan trọng!
important!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yếu tố bất ngờ đóng vai trò quan trọng.
the element of surprise is important.
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó quan trọng.
that's important.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vai trò của anh quan trọng hơn bao giờ hết.
your role is more important than ever now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... mới quan trọng.
- ...is all that matters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện quan trọng.
will you call me back, please?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không quan trọng!
it's of no importance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không quan trọng.
- stark: doesn't matter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quan trọng không?
- oh? - important?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
việc giữ ông khoẻ mạnh rất là quan trọng.
it's very important that we keep you healthy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức ăn đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người
food plays an important role
最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
ava thể hiện một ai thật sự và cậu đóng vai trò quan trọng...
ava demonstrated true ai and you were fundamental to that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pellegrini khẳng định nasri đang đóng một vai trò 'quan trọng'
nasri relishing 'important' role, says pellegrini
最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
giữ được bản thân nguyên vẹn là rất quan trọng.
you know, it's important to have some kind of personal integrity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người nằm trong danh sách đóng vai trò hết sức quan trọng.
who's on that list is a matter of grave importance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong ngành cảnh sát, vấn đề thăng tiến đóng một vai trò quan trọng.
promotion is very important to a policeman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn cô biết rằng jack có vai trò cực kỳ quan trọng đối với chúng tôi.
i want you to know jack is extremely important to us here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: