検索ワード: giữa tháng 7 em nhận bằng tốt nghiệp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giữa tháng 7 em nhận bằng tốt nghiệp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lễ trao bằng tốt nghiệp

英語

performing arts

最終更新: 2020-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tốt nghiệp trung học

英語

high school diploma

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ trao bằng tốt nghiệp là đêm qua

英語

graduation was last night

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có bằng tốt nghiệp phổ thông.

英語

i have my high school diploma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành

英語

the university certificate

最終更新: 2020-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá đã! poe cuối cùng cũng nhận được bằng tốt nghiệp của mình.

英語

all right, to poe finally getting his diploma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể họ chỉ cần ngôi sao phim sex ...có bằng tốt nghiệp đại học.

英語

maybe they need the only porn star a university diploma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe này, nếu mình làm quản lí, mình có thể kiếm đủ tiền để tiếp tục quay lại đi học, nhận tấm bằng tốt nghiệp.

英語

look, if i make manager, i can earn enough money to go back to school, get my degree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xác nhận 2 năm kinh nghiệm và ít nhất 6 tháng công tác tại đơn vị làm việc hiện tại; bản sao bằng tốt nghiệp Ðại học / bằng tốt nghiệp cao Ðẳng / bằng trung cấp nghề bằng ptth

英語

proof of at least two years work experience and 6 months working in the current job; copy of bachelor's degree / associate's degree / vocational degree high school diploma.

最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trấn nhỏ nhưng không mẫu mực về lưu giữ hồ sơ kỹ thuật số, nhưng tôi đã xác minh anh ta có một bằng tốt nghiệp trung học.

英語

small towns aren't exactly paragons of digital record-keeping, but i did verify he got a high school diploma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tôi là một cậu bé nhưng nó giống như bằng tốt nghiệp trung học ở việt nam. Ở pháp, họ sẽ coi đó là chứng chỉ cần thiết để ghi danh vào đại hộc

英語

my name is the same a boy but it is like a high school diploma in vietnam. in france, they will consider it a necessary certificate to enroll in university

最終更新: 2019-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,095,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK