プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gia đình... của tôi...
my... family...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi luôn luôn dậy sớm.
i always rise with the sun.
最終更新: 2016-04-13
使用頻度: 1
品質:
gia đình của tôi đâu?
where's my family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi yêu gia đình của tôi
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là gia đình của tôi.
this is my family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đó có gia đình của tôi
không khí trong lành
最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
gánh xiếc là gia đình của tôi.
the circus is my family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyết định của tôi luôn luôn đúng
the truth is i'm always right
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia đình của anh.
- your family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi luôn luôn bảnh
i always look sharp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên tuổi, địa vị, gia đình của tôi.
there's no law against busting up your apartment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn theo bạn
your smile is my joy
最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn muốn làm...
i've always wanted to be...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là con một trong gia đình của tôi
l 'm the only child in the family.
最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn nhớ về bạn
i always remember you
最終更新: 2024-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi luôn luôn sạch sẽ.
my house is always clean.
最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi luôn luôn sẵn sàng... !
- i was born ready...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn những bài luận về gia đình của tôi?
what about my essay on families?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không hiểu à? họ là gia đình của tôi.
i can't just cut 'em out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn luôn nhớ về al của tôi
i always remember about you
最終更新: 2024-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照: