検索ワード: gia đình của tôi luôn luôn ngủ sớm (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

gia đình của tôi luôn luôn ngủ sớm

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gia đình... của tôi...

英語

my... family...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi luôn luôn dậy sớm.

英語

i always rise with the sun.

最終更新: 2016-04-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình của tôi đâu?

英語

where's my family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu gia đình của tôi

英語

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là gia đình của tôi.

英語

this is my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đó có gia đình của tôi

英語

không khí trong lành

最終更新: 2021-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gánh xiếc là gia đình của tôi.

英語

the circus is my family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyết định của tôi luôn luôn đúng

英語

the truth is i'm always right

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình của anh.

英語

- your family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn luôn bảnh

英語

i always look sharp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tuổi, địa vị, gia đình của tôi.

英語

there's no law against busting up your apartment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn theo bạn

英語

your smile is my joy

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn muốn làm...

英語

i've always wanted to be...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là con một trong gia đình của tôi

英語

l 'm the only child in the family.

最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn nhớ về bạn

英語

i always remember you

最終更新: 2024-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà tôi luôn luôn sạch sẽ.

英語

my house is always clean.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi luôn luôn sẵn sàng... !

英語

- i was born ready...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn những bài luận về gia đình của tôi?

英語

what about my essay on families?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu à? họ là gia đình của tôi.

英語

i can't just cut 'em out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn nhớ về al của tôi

英語

i always remember about you

最終更新: 2024-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,648,580,059 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK