プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giam.
holding.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giam doc
receipts
最終更新: 2019-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biệt giam.
shu program!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giam cầm?
locked up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bắt giam.
- custody.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tống giam?
- overthrew you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giam nó lại
take him away, boys!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nak soo khao.
nak soo khao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
giam nó lại!
- enough with your spectacle!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngài khao à?
- you buying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buổi tối anh khao.
dinner is on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a, giam tôi lại.
ah, locking me in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"tôi rất khao khát.
"i'm anxious.
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn sẽ khao khát tôi
will you be craving for me
最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai cũng có khát khao.
we all want things, bennet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
buồng giam, ổ khóa..
the cell blocks, babylon, the box, the mess...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đối tượng tạm giam.
- detainees.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ê, trong nhà giam.
-hey, in the jail.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị phòng giam.
prepare the brig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...và mang lại sự khao khát.
...and to bring desire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: