プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
co ban roi
what's wrong?
最終更新: 2017-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đang lãng phí thời gian ban ngày đấy.
come on, doc. we're burning daylight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta nên lãng phí thời gian ban ngày ở mức tối thiểu.
we wanna burn as little daylight as possible.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một ngày trong lịch của chúng ta là thời gian ban ngày và thời gian ban đêm cộng lại.
a day on our calendar is daytime and night time together.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ thể trắng và làn da gần như trong suốt. suốt thời gian ban ngày, nó sống dưới một tảng đá.
and a little pin cushion has a running with a walking syringe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể nhìn thấy nó suốt thời gian ban ngày. nó vô hình với rađa, nhưng không thể thế với mắt thường.
it's invisible to radar but not the human eye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: