検索ワード: gian ban roi ko muon (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gian ban roi ko muon

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

co ban roi

英語

what's wrong?

最終更新: 2017-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đang lãng phí thời gian ban ngày đấy.

英語

come on, doc. we're burning daylight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta nên lãng phí thời gian ban ngày ở mức tối thiểu.

英語

we wanna burn as little daylight as possible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngày trong lịch của chúng ta là thời gian ban ngày và thời gian ban đêm cộng lại.

英語

a day on our calendar is daytime and night time together.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ thể trắng và làn da gần như trong suốt. suốt thời gian ban ngày, nó sống dưới một tảng đá.

英語

and a little pin cushion has a running with a walking syringe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có thể nhìn thấy nó suốt thời gian ban ngày. nó vô hình với rađa, nhưng không thể thế với mắt thường.

英語

it's invisible to radar but not the human eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,050,411 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK