プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thương mại
trade
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 10
品質:
thương mại 10
commercial 10
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
gian lận
fraudulent
最終更新: 2014-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) thương mại
commercial
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
- gian lận!
~ cheating!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn gian lận.
he"s crooked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gian lận ư?
cheating?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi gian lận!
- this game's crooked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã gian lận.
i cheated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thương mại, thương mại, thương mại...
business, business, business. numbers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã gian lận tôi.
you cheated me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngươi đã gian lận!
you cheated!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chú là đồ gian lận.
- you're a cheater. - so what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc anh gian lận gì đó.
you must be some kind of cheat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gian lận thẻ tín dụng sao?
credit card fraud?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gian lận thằng cha mày.
- fucking cracker's cheating!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu là thằng gian lận thuế.
you're a tax cheat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hệ thống gian lận khốn kiếp!
the system's rigged motherfucker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cô ấy nghĩ ta sẽ gian lận.
she thinks we cheat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta là tay gian lận, anh bạn.
he's a fucking ringer, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: