プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
giao tiếp tốt
prove my skill
最終更新: 2018-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
và ngại giao tiếp
i'm a bit shy to communicate
最終更新: 2022-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
em phải giao tiếp.
you gotta communicate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiểu chứ? giao tiếp.
communicate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất ngại giao tiếp
i am very shy
最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 2
品質:
参照:
cần phải giao tiếp chứ.
you got to communicate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giao tiếp như thế nào?
interacting, how?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó có thể cần tôi phải giao tiếp tốt.
that may require me to be sociable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giao tiếp và thuyết phục
skills in solving situations
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cười và giao tiếp bằng mắt.
smile and make eye contact.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giao tiếp với người bản xứ
we are at the same age
最終更新: 2021-10-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
khả năng giao tiếp, đối ngoại
teamwork skill
最終更新: 2019-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ giao tiếp nhé?
will we make it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không thể giao tiếp với bạn
normally when you go to sleep
最終更新: 2019-04-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta không quen với giao tiếp.
she's not familiar with the protocol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giao tiếp là chìa khóa, elliot à.
communication is key, elliot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giao tiếp và ứng xử với khách hàng
communicate and behave
最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô lập không cho chúng giao tiếp.
isolate them so they can't communicate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta giao tiếp bằng tiếng anh nhé
do you know vietnamese
最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cải thiện, phát triển kỹ năng giao tiếp
exchange and learn
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照: