検索ワード: giọng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

giọng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gằn giọng

英語

harshly

最終更新: 2021-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dám lên giọng nữa?

英語

why are you shouting so loudly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải giọng.

英語

it's not a tone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao mà giọng run vậy?

英語

what's with the vibrato?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nói từ ống nước ạ.

英語

oh, voice from the drain pipe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe giọng anh em biết mà.

英語

then i ask you again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là giọng một nữ chủ nô...

英語

slave driver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghe giọng nói này bao giờ chưa?

英語

have you heard this voice be fore?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ...sở hữu giọng hát tuyệt vời đó.

英語

- that belongs to that sweet voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alvin, giọng của cậu hơi ngang đấy.

英語

[laughing] alvin, you were a little flat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nói của horton từ chiếc kèn này.

英語

horton's voice comes out of this horn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có chất giọng của frank sinatra đấy.

英語

so, you've got this sort of frank sinatra thing going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[ giọng của teddy ] vâng, hãy để lại số.

英語

yeah, leave your number, you know what to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

[giọng nam] khỉ thật, hỏng hết rồi!

英語

[ boy ] damn, my parts fuckin' stink !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"khi tôi gọi nó bằng giọng lưỡi của tiên cây

英語

it was this, a griffin. "when i call upon him in the native tongue of the tree elf

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

# giọng hát nhỏ vui tươi sạch sẽ và khỏe khắn

英語

# merry little voices clear and strong

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng của oxley tốt hơn một ly sữa ấm, ông biết mà.

英語

oxley's voice was better than a glass of warm milk, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

verne, di chuyển chậm thôi, nhỏ giọng lại và theo tôi.

英語

verne, move slowly, keep your voice low and follow me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tội làm cớm, dám giọng vô mặt tao ngay trong ổ của tao.

英語

you're under arrest! for being a cop, dogging me in the mouth in my own pad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và giống anh ta... tôi cũng thấy giọng anh khang khác...

英語

and like him i, too, find yours odd.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,046,546,506 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK