プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
con cho
dog
最終更新: 2016-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
em la thuong
south
最終更新: 2016-06-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà con cho qua.
coming through.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy con cho tôi!
o.j.! give me my baby!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cho bố cái này.
for you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha giao con cho họ!
you gave me away!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dit me may con cho ngu
you may be stupid.h-
最終更新: 2023-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô phải sinh con cho tôi.
you'll give birth to our child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con cho vậy là hài hước?
you think that's funny?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em la nu khon phai la nam
you are a nu kha nuai nam nam
最終更新: 2019-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con cho burrow ăn chưa?
- did you feed burrow? - yeah, i fed him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào con cho cả nhà xem?
yeah? when are you gonna show it to us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai, ai đã giữ con cho cô?
who's, uh - who's watching your boy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ con cho vịt ăn nhé mẹ?
- could we go feed the ducks now, mommy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chỉ muốn em la lớn câu đó thôi.
you just wanted to hear me say it out loud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"con cho ta trọ qua đêm được chứ?"
"can you put me up for the night?"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
có lẽ anh ta muốn con cho riêng mình.
guess he wanted you all to himself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-vậy làm sao con cho qua được vụ này?
so how'd you get the charges dropped?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giua duoi chan cua toi la con meo long la cua toi
between my legs is my hairy cat
最終更新: 2015-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã con cho một người mà con không yêu?
marry me to someone i don't love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: