検索ワード: good morning in vietnamese (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

good morning in vietnamese

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

good morning

英語

i love you so much

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- good morning, sir.

英語

- good morning, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

good morning, madam.

英語

good morning, madam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- good morning, francis.

英語

however, he's a subject of an open investigation...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i love u in vietnamese

英語

i love u in vietnamese

最終更新: 2021-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

good morning, mr. steyn.

英語

good morning, mr. steyn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" good morning, teddy bear.

英語

good morning,teddy bear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

i can't text in vietnamese

英語

bạn nhắn tin bằng tiếng việt đi nhé

最終更新: 2021-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

good morning to you, too, sir.

英語

good morning to you, too, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói, "good morning, teddy.

英語

say,"good morning,teddy."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

u can translate to english in vietnamese

英語

please video call me

最終更新: 2021-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

i will like to visit you meaning in vietnamese

英語

i will like to visit you meaning in vietnamese

最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói, uh, "good morning, teddy. đúng là cô em ko nói được tiếng anh.

英語

say,uh,"good morning,teddy." (mispronouncing): good morning,teddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

this agreement is made into four (04) originals in vietnamese, kept by each party with same validity. this agreement shall be come into force from the date that the seller receives stage-1 payment made by the purchaser.

英語

hợp đồng được lập thành bốn (04) bản bằng tiếng việt, mỗi bên giữ 02 bản có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày bên bán nhận được số tiền thanh toán đợt 1 từ bên mua.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,902,346 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK