プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
địa phương
local
最終更新: 2018-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địa phương:
place of registration:
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
miền địa phương
locale
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 4
品質:
参照:
dân địa phương.
he's a local.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dân địa phương.
locals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại các địa phương
to achieve such quantities we have
最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh sát địa phương.
local cop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sinh viên địa phương?
local students?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tiếng địa phương)
[ shouting ln native language ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuộc về địa phương
highlights
最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo động địa phương quân.
alert the territorial guard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảnh sát địa phương à?
- local police? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một bảng số địa phương.
- a local license plate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ..đến cảnh sát địa phương.
- to the local precinct.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ quan quản lý địa phương
state management agencies
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đâu phải dân địa phương.
you're not a local.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân chài địa phương chăng?
- native fishermen, perhaps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một chàng trai địa phương.
- who? - local boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
người địa phương gọi như thế
that's what the locals say. i googled it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bàn thắng cho đội địa phương.
goal of the city
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: