検索ワード: gps mang nhãn hiệu garmin (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

gps mang nhãn hiệu garmin

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhãn hiệu

英語

brand

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 17
品質:

ベトナム語

loại, nhãn hiệu ?

英語

- make and model?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhãn hiệu sản xuất

英語

manufacturer’s brand

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhãn hiệu anadrol.

英語

brand name's anadrol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhãn hiệu ít người biết

英語

wildcat brand

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhìn vào nhãn hiệu mà xem.

英語

look at the label.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhãn hiệu nào có giá trị nhất

英語

which of the brands gives the best value

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó sẽ là nhãn hiệu sông Đỏ.

英語

it'll be the red river brand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày quên nhãn hiệu của mày nè!

英語

you forgot your trademark!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái thứ nhãn hiệu đó là xấu xa.

英語

your fucking sign is no good!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhãn hiệu tốt nhất (thượng hạng)

英語

best brand

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đó là tên nhãn hiệu của chúng tôi.

英語

that is our trademarked name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

unix là một nhãn hiệu đã đăng ký tại hoa kỳ

英語

unix is a registered trademark in the u.s

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy sở hữu nhãn hiệu Đồ dùng thể thao dick.

英語

he owns all the dick's sporting goods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhãn hiệu của tôi, đặc sản zukovsky hạng nhất!

英語

my own brand, zukovsky's finest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn có một nhãn hiệu vodka cho riêng mìnhl.

英語

i want my own vodka label.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chọn loại mật ong có nhãn hiệu, được kiểm định chất lượng.

英語

: choose a branded, quality tested honey.

最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là nhãn hiệu thể hiện một thế giới công bằng và tốt đẹp hơn.

英語

it is the brand that represents a fairer and better world

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"cuộc đua tử thần" là nhãn hiệu của weyland international.

英語

death race is a trademark of weyland international.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

găng tay, mũ, nhãn hiệu, và tôi cũng yêu cầu, 1000 cái còi.

英語

your oven mitts, hats, bumper stickers, and i also ordered a thousand commemorative whistles. (whistles)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,750,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK