検索ワード: hàng hóa sắp hết hạn sử dụng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hàng hóa hết hạn sử dụng

英語

merchandise is about to expire

最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạn sử dụng

英語

expiration date/ shelf life

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng

英語

expired cosmetics

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời hạn sử dụng

英語

service life

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạn sử dụng 1941.

英語

expiry date 1941.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời, hết hạn sử dụng từ lâu rồi.

英語

jesus, that stuff is way over due.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sắp hết hạn rồi đó.

英語

you're gonna miss the deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo hàng tồn khi (những món hàng đã hết hạn sử dụng)

英語

stock report (outofdate items)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày hết hạn dùng thẻ tín dụng

英語

credit card expiration date

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng tôi sắp hết hạn rồi.

英語

- we're under a deadline.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bình sắp hết.

英語

bottle almost finished.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắp hết rồi!

英語

it's almost empty!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- sắp hết đạn.

英語

- running low on ammunition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắp hết hè rồi

英語

summer's almost over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

12 giờ sắp hết.

英語

12 hours are almost gone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắp hết giờ rồi!

英語

fuck!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- sắp hết xăng rồi.

英語

- running on fumes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- cậu sắp hết giờ !

英語

-yes, sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh biết không, hợp đồng của tôi sắp hết hạn rồi.

英語

you know, my contract's up pretty soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- con biết tại sao mà, vụ án của mẹ sắp hết hạn.

英語

~ you know why, her case is running over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,746,514,832 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK