プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hàng hóa hết hạn sử dụng
merchandise is about to expire
最終更新: 2020-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạn sử dụng
expiration date/ shelf life
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng
expired cosmetics
最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời hạn sử dụng
service life
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
hạn sử dụng 1941.
expiry date 1941.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trời, hết hạn sử dụng từ lâu rồi.
jesus, that stuff is way over due.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắp hết hạn rồi đó.
you're gonna miss the deadline.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
báo cáo hàng tồn khi (những món hàng đã hết hạn sử dụng)
stock report (outofdate items)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照: