検索ワード: hàng những gia đình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hàng những gia đình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy còn những gia đình khác?

英語

what about the other families?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những con người có gia đình.

英語

people with families.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gia đình

英語

family

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

em rất bận những chuyện gia đình.

英語

i've been super busy with family stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật là tồi tệ... những gia đình đó...

英語

that's terrible ... all those families.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gia đình...

英語

my...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-gia đình!

英語

you r--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta là những người của gia đình.

英語

we're family men, hull.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(nathan) tôi biết những gia đình còn lại.

英語

(nathan) i know these other families.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những người đó là ai, gia đình thenardier đó?

英語

who are these people, the thénardiers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, gia đình anh có những ai...?

英語

so, you got any family, or...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng gia đình thenardier là những người tốt.

英語

i'm a bad person. but the thénardiers are good people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

h�ng k�ng.

英語

h

最終更新: 2024-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,517,993 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK