プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy đợi đấy.
we'll see about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hãy đợi đấy.
be careful
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đợi.
please wait.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đợi đấy!
[richard] hold on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đợi đấy.
- hang on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy đợi tôi
please wait for me
最終更新: 2019-05-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
hãy đợi tôi.
wait for me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ đợi đấy!
you just wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đợi chút!
- wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đợi đấy, người mới.
just you wait, newbie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang đợi đấy
i'm waiting for you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô cứ đợi đấy.
wait for me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin hãy đợi chút!
wait!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sẽ phải đợi đấy.
- this is gonna have to wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố già đang đợi đấy.
old man's waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy đợi một vài giây.
- hold still one second.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- michael, hãy đợi đã.
- michael,please wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi người đang đợi đấy
everyone is waiting. please go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu hãy đợi lần sau vậy.
you'll catch the next one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đợi tao ra khỏi đây!
i'm gonna have your ass, punk!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: