検索ワード: hãy cố gắng nghỉ ngời nhất có thể (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy cố gắng nghỉ ngời nhất có thể

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cố gắng sớm nhất có thể

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2020-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cố gắng kiên nhẫn nhất có thể.

英語

be as patient as you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giúp tôi cố gắng sớm nhất có thể

英語

try as soon as possible

最終更新: 2020-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố hết sức có thể.

英語

push through it as best you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng.

英語

make the most of it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy cố gắng.

英語

keep trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng lên

英語

you know what fine stands for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng làm điều tốt nhất bạn có thể để khắc phục vấn đề này.

英語

try to do the best you can to make good the problems.

最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng có một đầu óc cởi mở.

英語

try to keep an open mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng hợp sức.

英語

try and work together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con trai, hãy cố gắng.

英語

my son, make an effort.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-hãy cố gắng hơn nữa.

英語

- try harder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng an ủi hắn.

英語

try to see what you can do, nurse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"hãy cố gắng bền chí."

英語

"endeavor to persevere."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy cố gắng vì tương lai

英語

time will answer all

最終更新: 2020-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng nói dứt khoát.

英語

try to be categorical.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng dụ dỗ anh ta!

英語

seduce him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nên cố gắng nghỉ ngơi một chút.

英語

you'd better try and get some rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng đến cùng ta cho kíp;

英語

do thy diligence to come shortly unto me:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cố gắng một chút, được không?

英語

well, let's give it a try, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,806,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK