検索ワード: hãy cho chúng tôi biết lý do: (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy cho chúng tôi biết lý do:

英語

tell us why:

最終更新: 2023-06-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi biết.

英語

tell us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy cho chúng tôi biết!

英語

- please tell us!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nói cho chúng tôi biết.

英語

you can tell us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy hãy nói cho chúng tôi biết.

英語

so tell us. it was ben.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy thì hãy cho chúng tôi biết.

英語

tell us then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho chúng tôi biết với.

英語

let us in on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nói cho chúng tôi biết.

英語

tell us what it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi biết

英語

i just got your message

最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi biết.

英語

let me know please.

最終更新: 2016-04-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy cho tôi biết.

英語

- who's she, tell me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông hãy nói cho chúng tôi biết đi ko thì

英語

you had better tell us where he is or else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi biết nhé

英語

let me know

最終更新: 2016-09-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

.... hãy cho chúng tôi biết điều mà anh biết đi,

英語

- hey, come on, all right? hey! - give us something, franco.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nellie vừa cho chúng tôi biết.

英語

- nellie told us about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi biết tên vigilante đó ở đâu.

英語

tell us who the vigilante is. heh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin hãy cho chúng tôi một cơ hội.

英語

please give us a chance.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị cho tôi biết lý do được không?

英語

can you tell me why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà có thể cho chúng tôi biết lý do cô ấy tới đây không?

英語

um, would you mind telling us why she came by?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi lập công chuộc tội.

英語

allow us to redeem ourselves!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,720,373 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK