人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy gọi cho tôi
call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
hãy gọi cho tôi.
cost you about five g's.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy gọi cho tôi khi cậu đến.
call me when you arrive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy gọi cho vợ tôi.
please try my wife again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng...hãy gọi cho tôi!
yes, call me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy gọi cho tôi khi anh đã đến đó.
call me when you get there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gọi cho tôi khi tới đó.
call me from there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy gọi cho tôi khi anh tìm thấy anh ta.
call me back when you find him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'gọi cho chúng tôi khi... '
give us a call when...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gọi cho tôi khi nào rảnh nhé.
call me when you're a free man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông đổi ý, hãy gọi cho tôi.
you change your mind, give me a call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy gọi cho saul.
better call saul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ gọi cho tôi khi bạn quay về
hopefully, we'll see each other soon.
最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy gọi lại cho tôi khi nào nhìn nhận thấu đáo hơn.
you should call me back when you're seeing things more clearly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jerry , hãy gọi lại cho tôi nhé.
jer, it's kate again. call me back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy gọi cho tôi một chiếc tắc xi
call me a taxi
最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang sẵn sàng 👙👙👙👙 hãy gọi cho tôi 🍆🍆🍆🍆
hello there
最終更新: 2023-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy gọi cho chúng tôi khi anh biết 1 điều gì đó?
give us a call as soon as you know something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi cho tôi khi cô bắt kịp bà ấy.
- call me when you got her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi cho tôi khi anh nghe được tin nhắn nhé.
so, call me when you get this. okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: