プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy cẩn thận
how do you pick me up?
最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận.
- be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
hãy cẩn thận!
look out!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy cẩn thận.
- do be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy cẩn thận!
- take these. - yes. be careful!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta luôn cẩn thận
i'm always careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con hãy cẩn thận.
now take care, my darling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận, sam.
be careful, sam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi luôn cẩn thận.
mr. cloak-and-dagger. i'm being careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố, hãy cẩn thận.
dad, be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận preston
be careful, preston.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy canh giữ cẩn thận.
watch 'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abraham... hãy cẩn thận.
abraham, be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin anh hãy cẩn thận.
- please be careful, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& luôn luôn (dùng cẩn thận)
always (use with care)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
các bạn phải luôn cẩn thận
you must be careful at all times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận, anh reese
be careful, mr. reese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận nhé, reese.
do be careful, mr. reese.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(finch) xin hãy cẩn thận.
please be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận và luôn cảnh giác.
be careful and be on the alert
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: