人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cô ấy đã cho tôi 1 chiếc đồng hồ.
she gave me a watch.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi phải phiền cô mua cho tôi 1 bữa trưa, vì ai đó đã ăn cắp ví của tôi.
i'll let you buy me lunch. somebody stole my wallet,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: