検索ワード: hãy nắm tay em và dắt em đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy nắm tay em và dắt em đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nắm tay em đi.

英語

take my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nắm tay mẹ cậu đi.

英語

just take her hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm tay em.

英語

grab my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nắm lấy tay em lần nữa.

英語

take my hand again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ở bên em, dìu dắt em.

英語

stay by my side guide me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nắm lấy tay em

英語

please hold my hand and take me away

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ nắm tay em.

英語

just keep holding my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nhìn em đi!

英語

look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nắm tay tao đi.

英語

- fucking hold my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con hãy nắm tay mẹ và ngoan nhé .

英語

hold mummy's hand and be a good girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy "yêu" em đi.

英語

oh, make love to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

muốn nắm tay em à?

英語

she's gonna be fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nắm tay nhau nào.

英語

- let's hold hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ổng nắm tay tôi kéo đi.

英語

he pulls me by the hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kíli, nắm lấy tay em!

英語

- what's happening?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nắm em rồi, nhảy đi!

英語

i got you. jump!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nắm tay nhau, mãi mãi bên em

英語

forever with you

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả nhà, hãy nắm tay nhau nào.

英語

everyone, please join hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu cái cách anh nắm tay em.

英語

i love it when yöu grab my hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có cái gì nắm tay em, xoáy mạnh.

英語

something grabbed my arm, twisted me around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,977,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK