検索ワード: hãy ngắm xung quanh và biết thêm về tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy ngắm xung quanh và biết thêm về tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy nhìn xung quanh.

英語

look around you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chú ý xung quanh.

英語

keep your eyes peeled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- lins. hãy nhìn xung quanh.

英語

let's look around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tìm xung quanh, sherman.

英語

look around, sherman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngắm nhìn khung cảnh xung quanh

英語

take in the surrounding scenery

最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi biết thêm về ông ta.

英語

tell me more about him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xung quanh ta ...

英語

i'm surrounded...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy hỏi những người xung quanh.

英語

question the neighbours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn xung quanh đi

英語

look around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảy người họ ngã gục xung quanh tôi.

英語

seven of them, falling all around me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta hãy cũng xem xung quanh nơi này

英語

if this place isn't haunted enough, let's get spooked at the next location.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyền xung quanh đi.

英語

pass it around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ đùa xung quanh

英語

- i'm just kidding around

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật cuồng nhiệt đúng không hãy nhìn xung quanh

英語

it's crazy right hang out take a look around

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những bức tranh xung quanh em đi!

英語

look around you at all these paintings!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể ... chúng ta hãy tìm ở xung quanh trường.

英語

maybe... we can look around at the school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn xem xung quanh đây.

英語

i'd like to have a look around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết mọi thứ xung quanh em mà.

英語

you know i'll do anything for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Để tôi dẫn cậu đi xung quanh.

英語

- let me showyou around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi vừa mới dò la xung quanh.

英語

we were just canvassing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,795,845,962 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK