検索ワード: hãy nhìn những người (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy nhìn những người

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy nhìn những người khác.

英語

look at the others.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những người kia xem

英語

look at these people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn kỹ những người này.

英語

take a good look at these men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những người phía dưới đó.

英語

look at them down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ nhìn những người kia.

英語

take a look at those people. half of 'em straight from europe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn những người kia kìa!

英語

look at these people, look. huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn mọi người.

英語

look at each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những thứ mà mọi người đang làm

英語

look at all of these things that people built.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn mặt của tất cả những người này.

英語

look at the faces of all these.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những bông hoa.

英語

look at the flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

vậy thì hãy nhìn sang khu kia với những người đẹp

英語

well, you're gonna have to lower your standards on the beautiful part and on the woman part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn lịch sử loài người.

英語

look at history!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những gì cha đã làm.

英語

look what daddy did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những cây cọ, cá bay...

英語

look at the palm trees, flying fish...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ hãy nhìn những bông hoa đó.

英語

now look at those flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những gì đã xảy ra xem!

英語

look what has happened!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những gì con bé đã đi qua....

英語

look what she went through... - listen to her yourself okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như lần đầu tiên, hãy nhìn những bông hoa.

英語

for the first time, look at the flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-hãy nhìn...

英語

- look, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn những chi tiết phức tạp trên ống tẩu.

英語

look at the intricacy of the scrollwork on the stem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,560,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK