プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hãy nhìn những người khác.
look at the others.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những người kia xem
look at these people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn kỹ những người này.
take a good look at these men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những người phía dưới đó.
look at them down there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ nhìn những người kia.
take a look at those people. half of 'em straight from europe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhìn những người kia kìa!
look at these people, look. huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn mọi người.
look at each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những thứ mà mọi người đang làm
look at all of these things that people built.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn mặt của tất cả những người này.
look at the faces of all these.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những bông hoa.
look at the flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
vậy thì hãy nhìn sang khu kia với những người đẹp
well, you're gonna have to lower your standards on the beautiful part and on the woman part.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn lịch sử loài người.
look at history!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những gì cha đã làm.
look what daddy did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những cây cọ, cá bay...
look at the palm trees, flying fish...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ hãy nhìn những bông hoa đó.
now look at those flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những gì đã xảy ra xem!
look what has happened!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những gì con bé đã đi qua....
look what she went through... - listen to her yourself okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như lần đầu tiên, hãy nhìn những bông hoa.
for the first time, look at the flowers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-hãy nhìn...
- look, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhìn những chi tiết phức tạp trên ống tẩu.
look at the intricacy of the scrollwork on the stem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: