検索ワード: hãy tận hưởng chuyến đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy tận hưởng chuyến đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tận hưởng chuyến đi.

英語

sit back, enjoy the ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng chuyến đi cuối cùng.

英語

enjoy your last walk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tận hưởng chuyến đi đi.

英語

enjoy the ride, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng đi.

英語

enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông hãy tận hưởng đi.

英語

i've say enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú, hãy tận hưởng đi.

英語

uncle, enjoy yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn nhất

英語

enjoy the ride

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tận hưởng đi

英語

enjoy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng.

英語

enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tận hưởng chuyến bay này..

英語

- and... - enjoy the flight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng ngày của mày đi...

英語

so have yourself a fine day now...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tận hưởng đi nhé!

英語

enjoy the ride!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng đêm nay

英語

take a night, enjoy it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng tự do.

英語

enjoy your freedom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng kỳ nghỉ!

英語

enjoy your birthday and winter vacation. see you next semester

最終更新: 2024-02-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hy vọng các bạn đã tận hưởng được chuyến đi.

英語

ah! i hope you've enjoyed your time travel experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng sự giàu có của mình đi.

英語

go and enjoy your riches.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con hãy tận hưởng chúng.

英語

that you take full pleasure from them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy tận hưởng buổi tối này!

英語

enjoy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, hãy tận hưởng nó!

英語

in the meantime, enjoy yourself, old boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,724,057,344 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK