検索ワード: hãy viết cho tôi một bài viết chuẩn seo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hãy viết cho tôi một bài viết chuẩn seo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy hát cho tôi một bài đi.

英語

sing me a song, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một...

英語

give me a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một giây.

英語

give me a sec.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy cho tôi một ngày.

英語

i suggest you get fully dressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chia cho tôi một cái.

英語

give me one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một cơ hội!

英語

- look, just give me a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nói cho tôi nghe một điều

英語

just tell me one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi mượn một con ngựa.

英語

lend me a horse

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho tôi một giây thôi?

英語

will you hold on a second?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- rita, hãy cho tôi một đặc ân.

英語

- rita. do me a favour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy cho chúng tôi một dấu hiệu!

英語

give us a sign!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy chuẩn bị cho tôi một bãi đáp.

英語

get me an airstrip operational.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- viết cho tôi này...

英語

write mine...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai viết cho tôi nhé.

英語

write me tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thầy konishi đã viết cho tôi một bản ghi chép

英語

i've read the records mr. konishi left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi viết một bài thơ.

英語

i'm writing a poem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ, hãy nói cho tôi viết về viên cảnh sát.

英語

now, tell me about the cop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy viết thêm một cuốn dorwell.

英語

where's the action?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy viết cho tôi thứ gì đó mà tôi có thể bán.

英語

- write me something i can sell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hãy chuẩn bị bàn cho tôi.

英語

and pray that they're all there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,065,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK