プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
những hình ảnh đã mờ hết rồi.
the characters are blurred.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hết hạn
to expire
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
trí nhớ hình ảnh ngắn hạn
visual short-term memory
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
"đã hết.
"had come to a close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng
expired cosmetics
最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hết hạn rồi.
it's over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã hết rồi
- it's over, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã hết mức.
- all the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tụy và cật một cái đã hết hạn
liver, stomach and lungs, thanks to q habit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thẻ sinh viên đại học đã hết hạn.
an expired community college student id.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ẩn ảnh đã lọc
hide filtered images
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
chụp kiểu ảnh đã.
picture time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảnh đã làm gì?
- what'd he do?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ảnh đã giết hắn.
- he killed him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha mẹ ảnh đã chết.
no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải hoạt hình của con đã hết không?
is your cartoon over already?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và ảnh đã có vợ.
- and he's married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng lái xe đã hết hạn, và dicillo vừa gọi.
dmv license expired, and dicillo called.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chiếu ảnh đã chạy xong.
slideshow completed.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ biết chúng tôi lấy đồ dù là đã hết hạn.
they filmed us when we took the expired food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: