検索ワード: hình ảnh đã hết hạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình ảnh đã hết hạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

những hình ảnh đã mờ hết rồi.

英語

the characters are blurred.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hết hạn

英語

to expire

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trí nhớ hình ảnh ngắn hạn

英語

visual short-term memory

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

"đã hết.

英語

"had come to a close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng

英語

expired cosmetics

最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hết hạn rồi.

英語

it's over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã hết rồi

英語

- it's over, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đã hết mức.

英語

- all the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụy và cật một cái đã hết hạn

英語

liver, stomach and lungs, thanks to q habit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thẻ sinh viên đại học đã hết hạn.

英語

an expired community college student id.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ẩn ảnh đã lọc

英語

hide filtered images

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp kiểu ảnh đã.

英語

picture time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ảnh đã làm gì?

英語

- what'd he do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ảnh đã giết hắn.

英語

- he killed him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha mẹ ảnh đã chết.

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải hoạt hình của con đã hết không?

英語

is your cartoon over already?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và ảnh đã có vợ.

英語

- and he's married.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng lái xe đã hết hạn, và dicillo vừa gọi.

英語

dmv license expired, and dicillo called.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiếu ảnh đã chạy xong.

英語

slideshow completed.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ biết chúng tôi lấy đồ dù là đã hết hạn.

英語

they filmed us when we took the expired food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,735,777 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK