検索ワード: hình ảnh thu nhỏ bầu trời (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình ảnh thu nhỏ bầu trời

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình thu nhỏ

英語

thumbnails

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cỡ hình thu nhỏ:

英語

thumbnail size:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những hình ảnh mới của bầu trời.

英語

new views from the skies

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bầu trời

英語

skies

最終更新: 2011-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bầu trời.

英語

sky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Định dạng ảnh cho hình thu nhỏ

英語

image format for the thumbnails:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bầu trời xanh.

英語

sky-blue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy là hình ảnh thu nhỏ của mọi thứ mà tôi ghét

英語

he epitomises everything i dislike

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là hình ảnh bầu trời với cái nhìn x-quang.

英語

this is what the sky looks like with x-ray vision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

♪ trên bầu trời

英語

in the sky

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bầu trời cháy rực.

英語

the air was burning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bầu trời màu gì ?

英語

what color is the sky?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bầu trời đỗ máu".

英語

"bleeding skies".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi tôi còn nhỏ, bầu trời vốn ở gần hơn...

英語

when i was little the sky was closer...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

biển lớn trên bầu trời.

英語

an sky ocean.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mây đen bao phủ bầu trời

英語

black clouds wrapped the sky

最終更新: 2011-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

* trên bầu trời đầy máu *

英語

* against a blood-red sky *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi yêu bầu trời ngày hôm ấy

英語

we'll see each other

最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bầu trời thật nhiều ngôi sao.

英語

[sighs] it's a good night for stargazing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bầu trời tối lại, ko lẽ là...

英語

the sky darkened. does...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,599,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK