検索ワード: hình bóng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- hình bóng.

英語

- silhouette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bóng

英語

shadow

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 16
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bóng.

英語

ball. yeah, that's it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- bóng

英語

- ball, dog.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình có bóng râm

英語

load image

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình bóng, bóng ma .

英語

ghost

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- hình bóng, harry!

英語

- silhouette, harry!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải theo như hình với bóng.

英語

just like we was tattooed on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đêm nay tràn ngập hình bóng anh,

英語

a night full of you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chắc rồi, nó như hình với bóng.

英語

sure, it was like white on rice,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tâm trí tôi chỉ toàn hình bóng em.

英語

my soul is full of your image.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ muốn truyền hình trực tiếp trận bóng

英語

they want to televise the football game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay ít nhất là hình bóng của ông ấy.

英語

or at least a shadow of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không phải chỉ là bắn 1 hình bóng mơ hồ.

英語

it's not like firing at a distant shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta chỉ nhớ được hình bóng, những thứ cơ bản.

英語

you... you remember silhouettes. the essentials.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bóng, bóng, bóng, bóng!

英語

ball, ball, ball, ball!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh luôn kiếm tìm em, kiếm tìm hình bóng em.

英語

i'm always searching, for your figure to appear somewhere

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thế mà tôi đã tưởng cậu cho tôi đuổi hình bắt bóng.

英語

for a minute there, i thought you had me chasing my tail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi ôm chặt hình bóng ngài. Ôi cruchot ludovic.

英語

we embrace your image, oh cruchot ludovic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thế giới bà ta phản chiếu hình bóng của chính bà ta.

英語

her world was her own reflection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,745,782,866 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK