プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
máu của anh ấy.
his blood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Áo của anh ấy!
that's my brother's vest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-việc của anh ấy.
- his job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì làm mất tấm hình của anh ấy
i lost a picture of his.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản nhạc của anh ấy.
his music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
của anh ấy đấy à?
that his?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bạn gái của anh ấy.
- his girlfriend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay ít nhất là hình bóng của ông ấy.
or at least a shadow of him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông là ba của anh ấy
you're his dad?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình bóng.
- silhouette.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu là chú của anh ấy?
are you his uncle?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi là vợ của anh ấy.
-l'm his wife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vợ cũ của anh ấy à?
- his ex-wife?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có trận bóng của anh bạn mà.
there goes your ball game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
adrian, cho tôi hình ảnh não bộ của anh ấy.
adrian, give me an image of his brain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn giết anh trai của anh ấy.
he killed his brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ấy trẻ hơn tuổi của anh ấy
he is young for his age
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
cái bóng của cô.
your shadow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bóng của ta đâu?
where's my ball?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bóng của mày đây này
seen a ghost?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: