検索ワード: hình cung khối (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình cung khối

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình cung

英語

arc

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hình cung

英語

arcs

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình cung bầu dục

英語

elliptical arc

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các hình cung bầu dục

英語

elliptical arcs

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tập họp, dàn quân hình cung.

英語

regroup! form a phalanx.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Độ co giãn hình cung của cầu

英語

arc elasticity of demand

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

câu chuyện chả hay tí nào. hình cung đâu?

英語

that's not a good story.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1.thân bò, thân bồ 2.thân hình cung 3.thân bò ngầm 4.rễ sinh dục

英語

stolon

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

(có) thân bò, thân bồ, (có) thân hình cung, (có) thân bò ngầm, (có) rễ sinh dục

英語

stolonate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,043,674,925 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK