検索ワード: hình mẫu trong mơ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình mẫu trong mơ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trong mơ

英語

copyright from ecotone™

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong mơ.

英語

in my dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sống trong mơ

英語

i am livin' the dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang trong mơ.

英語

you're in a dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

~hình mẫu

英語

~pattern

最終更新: 2013-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trong mơ khó chết lắm.

英語

dreams die hard .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- còn thời gian trong mơ?

英語

in dream time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngọn núi trong mơ của tôi

英語

guess where i am?

最終更新: 2023-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang sống trong mơ đấy.

英語

i'm living the dream. come on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

màu hình mẫu :

英語

pattern color:

最終更新: 2013-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- căn nhà trong mơ của con.

英語

- your dream house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-cậu có mẫu trong lều chứ?

英語

- you have forms during the canvas?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em đã từng thấy nó trong mơ.

英語

i'd seen lt before ln dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không... không phải trong mơ.

英語

not... not in dreams.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-như tao đang sống trong mơ đây.

英語

- l'm living the dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em là cô gái trong mơ của anh.

英語

you are the dream girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người duy nhất trong mơ của anh!

英語

the only one in my dreams

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình mẫu lý tưởng

英語

what is your ideal girlfriend like

最終更新: 2019-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo biểu mẫu trong ô xem thiết kế...

英語

create form in design view...

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sống trong mơ. - 2 người uống gì?

英語

living the dream.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,702,408 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK