プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mặt nón tròn xoay
rotating circular cone
最終更新: 2023-09-08
使用頻度: 1
品質:
hình nón
cone
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 4
品質:
hình nón.
conical.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
hình nón cụt
frustum of a cone
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
đáy của hình nón
base of cone
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
có dạng hình nón.
conical in shape.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chiều cao hình nón
altitude of a cone
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
hình nón apollonia kìa.
an apollonian cone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Độ sụt (hình nón) của bê tông
slump
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khuôn hình nón để thử độ sụt bê tông
slump cone
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
mũ nấm hình nón hoặc hình núm khiên
cap is conical or umbonate
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:
hôm qua chúng ta đang thảo luận về hình nón apollonia.
yesterday we were discussing the apollonian cone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, uh, yeah, một hình nón xoáy với sprinkles cầu vồng, xin vui lòng.
right, uh, yeah, a swirled cone with rainbow sprinkles, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với các răng hình nón phủ đầy hàm... là một cái miệng hoàn hảo đề tóm lấy con mồi.
cone-shaped teeth filled itsjaws... and the roof of its mouth perfect for seizing prey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: