検索ワード: hình nền cho màn hình cảm ơn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình nền cho màn hình cảm ơn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mừng cho anh. - cảm ơn.

英語

- good for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tôi cà phê, cảm ơn.

英語

i'll just have a coffee, thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-Đây, một cho cậu. -cảm ơn!

英語

- one for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-không chụp hình. - ok. cảm ơn.

英語

- okay, thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn đã cho biết.

英語

thanks for the advice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn cho hỏng bất ngờ

英語

thanks for ruining the surprise

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn đã báo cho bố.

英語

thanks for the heads-up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn vì đã cho phép!

英語

gratitude for allowing it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn đã cho hớp rượu.

英語

gotta get back to it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn đã cho quá giang!

英語

thanks for the ride.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cảm ơn đã cho phép, gordy.

英語

- thanks for the license, gordy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n? m xu? ng cho tao

英語

you want to stay down!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày n? m xu? ng cho tao

英語

you want to stay down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ki? m cho b? n tao m?

英語

find my friend a nice jewish doctor!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bổ sung giảm ồn cho digikamcomment

英語

noise reduction plugin for digikam

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho m#249;a xu#226;n h#7843;?

英語

florals? for spring?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- c#7843;m #417;n.

英語

- thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

人による翻訳を得て
7,781,519,339 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK