検索ワード: hình như bạn đang bận gì phải không ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình như bạn đang bận gì phải không ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang bận phải không

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang bực phải không

英語

are you mad

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như ông đang tính đưa tôi cái gì đó phải không?

英語

i believe you have something for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang giấu gì phải không?

英語

you're hiding something, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không bận gì phải không?

英語

you're not too busy, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như một món hầm, phải không?

英語

it's like a stew, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như là về danny phải không?

英語

maybe it was about danny?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang thưởng thức này, phải không?

英語

you're enjoying this, aren't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có tiến triển phải không

英語

have you been working out

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như mấy năm gần đây nó bận rộn nhiều, phải không?

英語

hey, he sure has managed to keep hisself busy these past few years, hasn't he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hiểu em đang nói gì phải không?

英語

you do know what i'm talking about, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như bạn là thợ làm "nail" đúng không ?

英語

how long have you been here

最終更新: 2023-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn đang bận

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chào, các bạn đang tới buổi họp mặt phải không?

英語

are you going to the meeting?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hiểu họ nói gì, phải không?

英語

you understand what they say, don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh biết là gì phải không.

英語

- you know what that is. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang bận à

英語

are you lo cal singapore an

最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đâu muốn biết làm gì, phải không?

英語

you're not really interested, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không hiểu bố nói gì phải không?

英語

you're not getting it, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang bận rộn à

英語

what are you busy with?

最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,803,210 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK