プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hình như tôi thấy...
i think i see...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như là tôi đấy.
that would have been me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, hình như tôi nhớ.
yeah, seems to me i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như tôi quên điền vào
yeah, i think i skipped it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như là tôi đã sai.
apparently i was wrong.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
hình như tôi chạy hơi lố?
don't you think i should pull the car over more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình như tôi nghe cái gì.
- i thought i heard something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như tôi tìm thấy gì rồi
think i got something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như chúng tôi bị lạc.
looks like we're kinda lost.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như tôi đang bị mất trí!
i feel like i'm losing my mind!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình như tôi gặp anh hôm qua.
- i think i saw you yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như tôi chưa gặp ông, ông...?
i don't believe we've met, mr...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như tôi thấy 1 cây tầm gửi
is that mistletoe i see?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như cô đang mắc kẹt với tôi.
looks like you're stuck with me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như ông gửi tôi lá thư này?
- what's this nonsense?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hình như chúng tôi tới hơi sớm.
- looks like we're too early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khỏe, nhưng hình như tôi có tội.
- yes, but it seems i've sinned.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hình như anh ta muốn anh để tôi yên.
i think he's trying to tell you to leave me alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
angelo, hình như tôi chưa biết bạn cậu.
angelo, i don't think i've met your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái bụng tôi hình như...
my stomach seems....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: