検索ワード: hình sao 10 cánh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình sao 10 cánh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình sao

英語

asteroid

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thể hình sao

英語

rigid body

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tử hình sao?

英語

executed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cao su hình sao

英語

rubber spider

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

màn hình sao rồi?

英語

- the monitor! where's the picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tình hình sao rồi?

英語

- how did it go?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khớp cao su hình sao

英語

rubber spider coupling

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sao, hình sao, dấu sao

英語

star

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

john, tình hình sao rồi?

英語

john, what's your situation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đường hình sao xạ ảnh

英語

projective astroid

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nối hình y, nối hình sao

英語

y - connection

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

breacher, tình hình sao rồi.

英語

floyd: breacher? breacher, give me status.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hershel, tình hình sao rồi?

英語

hershel, how we doing over there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẽ cho cậu một tấm hình sao?

英語

draw you a picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn thực sự muốn xăm một hình sao?

英語

do you really want to get a tattoo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn khoai tây thì sao? 10 xu.

英語

something that fills you up, something that makes you hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một con bọ cổ đại biến hình sao?

英語

- a prehistoric transformer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- này, anh không thấy tình hình sao?

英語

- we're getting blown up here! - smudge, smudge, smudge. did you not just see what happened to your pal, stu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mấy chương trình truyền hình sao rồi?

英語

how is the big tv show looking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một gã thừa nhận mình là thằng khốn ngay trên truyền hình sao?

英語

a guy admitting that he's a gigantic asshole on television?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,854,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK