検索ワード: hình thức góp vốn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình thức góp vốn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hình thức

英語

over the years

最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 hình thức sở hữu vốn

英語

1 forms of ownership

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự góp vốn

英語

subscription of capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0400=hình thức

英語

0400=model

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức mởname

英語

openlook

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưới mọi hình thức.

英語

in all its forms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức hợp đồng:

英語

form of contract:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em muốn góp vốn.

英語

-i expect to pay my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thư cá nhân hình thức

英語

formal personal letter

最終更新: 2013-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

câu hỏi hình thức thôi.

英語

now a question of etiquette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình thức phạm tội gì?

英語

what kind of crime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó chỉ là hình thức thôi

英語

that's the most ridiculous thing i've ever heard. i sent him an official document.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chỉ để theo hình thức thôi.

英語

a mere formality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10223=hình thức sao lưu

英語

10223=type

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hệ tiên đề không hình thức

英語

informal axiom

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tất cả chỉ là hình thức thôi.

英語

it is just a state of mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sẽ góp vốn, em góp công.

英語

you'll contribute the capital, and me, the hard work

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

âm nhạc là một hình thức chữa lành

英語

i have finished the exam

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi đó là một hình thức tiễn đưa.

英語

for them, it was all about the send-off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức và đồng tiền thanh toán:

英語

currency and methods of payment:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,032,024,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK