検索ワード: hình thức sử dụng đất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hình thức sử dụng đất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mục đích sử dụng đất

英語

forms of land use

最終更新: 2024-02-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hình thức

英語

over the years

最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhận xét, đánh giá tình hình sử dụng đất

英語

remark and evaluation on land use

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng đất đa mục đích

英語

land use, multiple

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà và quyền sử dụng đất

英語

houses and right to use land

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuế sử dụng đất nông nghiệp.

英語

agricultural land use tax.

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0400=hình thức

英語

0400=model

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức mởname

英語

openlook

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưới mọi hình thức.

英語

in all its forms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.

英語

certificate of land use right.

最終更新: 2013-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- với một hình thức.

英語

- it's a form.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức tái cấp vốn

英語

refinancing

最終更新: 2018-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu hỏi hình thức thôi.

英語

now a question of etiquette.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức phạm tội gì?

英語

what kind of crime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

0410=hình thức Ổ đĩa:

英語

0410=disk model:

最終更新: 2018-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiẾp tỤc sỬ dỤng ĐẤt trỒng cÂy khÁc ĐẾn nĂm 2064

英語

receive land use rights by donating land use rights

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

10223=hình thức sao lưu

英語

10223=type

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện trạng đất chưa sử dụng

英語

existing condition of unused land

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số mảnh đất phương thức sử dụng phương thức bảo vệ loại đất của nhà và đất

英語

land lot no. purpose of use method of protection type of land house and land

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình thức kinh doanh gì thế?

英語

what kind of business?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,988,507 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK