プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhã nam (xã)
nha nam (commune)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr. barasa rất hòa nhã.
mr.barasa was very pleasant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh luôn thấy anh ta khá là... hòa nhã.
where did it go wrong, exactly, with you and walt?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe tao nhã quá.
that's elegant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiếm nhã lắm!
! it's rude!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- màu nhã nhặn đấy.
- cool color. - i wouldn't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhã nam (thị trấn )
nha nam (town)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ô... thật tao nhã!
- oh... elegant!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó thật... khiếm nhã.
it was... untoward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hiếm khi bạn nhã nhặn.
you are a rare delicacy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhãn và legend
color
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
con thật là khiếm nhã.
you're immodest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: