検索ワード: hôm nay abh mệt anh đi ngủ sớm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay abh mệt anh đi ngủ sớm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay tôi ngủ sớm

英語

i slept early yesterday

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh đi đâu?

英語

where are you going today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đi ngủ sớm

英語

yesterday i also went to bed early

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh đi xa à?

英語

are you going far away?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi ngủ sớm!

英語

been going to bed early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay em phải đi ngủ sớm.

英語

i have to be in bed early tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đi ngủ sớm di

英語

do not think so

最終更新: 2018-08-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi ngủ đi.

英語

go to bed and i'll clean up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi ngủ chưa?

英語

are you coming to bed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tưởng hôm nay anh đi làm.

英語

i thought you were working today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi ngủ sớm

英語

i'll go to bed early

最終更新: 2021-01-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi mệt mỏi, nên tôi đi ngủ sớm.

英語

since i was tired, i went to bed early.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi ngủ sớm, dậy sớm.

英語

early to bed, early to rise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nên đi ngủ sớm hơn

英語

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói với chi đi ngủ sớm.

英語

tell your sister to go to bed soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cũng nên đi ngủ sớm đi

英語

it's too late, i go to bed now

最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó đi ngủ sớm không?

英語

she goes to bed early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

felix, tôi muốn anh đi ngủ.

英語

felix, i want you to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- new york times đi ngủ sớm.

英語

- new york times goes to bed early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đi bảo bọn trẻ đi ngủ. - okay.

英語

- i'm gonna get the kids ready for bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,157,044 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK