検索ワード: hôm nay anh có phải đi làm ko (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay anh có phải đi làm ko

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay anh có đi làm không?

英語

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có đi làm k

英語

wanna have sex

最終更新: 2023-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi vẫn phải đi làm

英語

i still have to go to work

最終更新: 2023-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đi ko?

英語

do you have it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi làm không

英語

最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy là hôm nay anh có một đống việc phải làm.

英語

so you probably have a bunch of stuff that you have to do today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alex hôm nay có đi làm không?

英語

alex working today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi tưởng hôm nay anh đi làm.

英語

i thought you were working today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không phải đi làm à ?

英語

don't you have to go to work today ?

最終更新: 2013-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh không đi làm hả cục cưng

英語

最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có 3 kẻ xấu phải xử lý.

英語

right now, i see three crimes in progress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có đi lên nhà máy không?

英語

do you go to work today

最終更新: 2020-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có đi học không

英語

do you go to school today

最終更新: 2024-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có vui không?

英語

did you have a good day today?

最終更新: 2022-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay anh có viết không?

英語

- will you write today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi chơi không?

英語

are you teaching today?

最終更新: 2023-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hey. - hôm nay anh lại đi à?

英語

you getting ready to go out on one of those trucks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- oh, tuyệt... - hôm nay anh có kế hoạc gì ko ?

英語

oh, yeah...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết hôm nay anh phải đi. cho nên mới đồng ý gặp anh.

英語

i only agreed to see you today because i knew you were going away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,603,630 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK