人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay tôi phải đi làm sớm
最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi làm không
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay anh về sớm thế.
i didn't expect you home so early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay con về sớm à?
hey, aren't you home early today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay đi.
come today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay làm gì dậy sớm vậy?
what are you guys doing here so early?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay ta đi.
i'll leave today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最終更新: 2022-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tan làm sớm vậy, vasudha?
leaving early today, vasudha?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi ngủ sớm
i slept early yesterday
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
em à. nương tử à.. hôm nay em về nhà sớm thế?
honey you're home early today
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay cô tới rất sớm.
you're very early today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không , em yêu , anh phải đi. hôm nay anh phải đi làm sớm.
-14, let those guys make their delivery renan is going to hold them down there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay mình sẽ đi 15 dặm, sáng mai lại đi sớm.
we'll make 15 today, get an early start tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
về đi, hôm nay cậu làm tốt rồi.
go home, you've done well for us today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: