検索ワード: hôm nay bạn có đi tập gym không? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay bạn có đi tập gym không?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không ?

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn có đi làm không

英語

最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

英語

what time is it in your side

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối nay bạn có đi dạo không

英語

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn làm việc có mệt không?

英語

bạn ngủ trễ vậy?

最終更新: 2022-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đi làm không

英語

i'm getting ready for work.

最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa nay bạn có khỏe không ?

英語

have a nice day, my dear

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

caroline, bạn có đi không?

英語

caroline, are you coming?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đi cùng ai không

英語

can i come pick you up?

最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi làm hả?

英語

no work tomorrow

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố của bạn có đi uống không

英語

did your dad go out to drink

最終更新: 2020-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi giải trí à ?

英語

don't you go out today ?

最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không

英語

some have to snap them i will send it to you

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng pháp) hôm nay bạn có tới paris không?

英語

es-tu aujourd'hui a paris?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英語

do you go out on weekends?

最終更新: 2021-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có dạy  k

英語

send me a picture of me

最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay hắn không có đi làm, tối không có về nhà.

英語

he didn't show up for work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,135,026 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK