検索ワード: hôm nay bạn có bận không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn có bận việc gì không

英語

are you busy with anything

最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay công việc của bạn có bận không

英語

is your job busy?

最終更新: 2022-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

英語

what time is it in your side

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn khoẻ không

英語

how are you today

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ bảy bạn có bận không

英語

are you busy today

最終更新: 2020-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nay cô có bận không?

英語

what are you doing tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn bận quá.

英語

nothing, you

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công việc bạn có bận rộn không ?

英語

are you busy at work?

最終更新: 2021-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có bận không?

英語

you got a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi giải trí à ?

英語

don't you go out today ?

最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có dạy  k

英語

send me a picture of me

最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

alô, bạn cũ à, có đang bận không?

英語

hello, old friend, are you busy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mày có bận gì không?

英語

- are you in a hurry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng pháp) hôm nay bạn có tới paris không?

英語

es-tu aujourd'hui a paris?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi bận

英語

may be, i am busy today

最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bận quá.

英語

too busy lately.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,794,148 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK