人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt không
you should get some rest soon
最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt không?
are you tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có đi học không
最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn có thấy mệt không
what time is it in your country?
最終更新: 2021-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn mệt không
Á Á Á Ú ớ
最終更新: 2020-11-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có mệt không.
tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
có mệt không?
not too tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn làm việc có mệt không ?
are you tired of working?
最終更新: 2024-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
có mệt mỏi không?
hãy thư giãn một chút nhé
最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi đường xa có mệt không
are you tired of long distances?
最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các con có mệt không?
- are you guys tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tiếng pháp) hôm nay bạn có tới paris không?
es-tu aujourd'hui a paris?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mệt không?
- tired?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mệt ko
how long will you be back?
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照: