検索ワード: hôm nay bạn có vẻ nghiêm túc quá (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay bạn có vẻ nghiêm túc quá

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có nghiêm túc quá à

英語

be serious, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe có vẻ nghiêm túc.

英語

sounds serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghiêm túc quá!

英語

so serious!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy có vẻ rất nghiêm túc.

英語

he seemed very serious about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay bạn xinh quá

英語

i want to make friends with you

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn bận quá.

英語

nothing, you

最終更新: 2024-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần này nghe có vẻ nghiêm túc đấy.

英語

wow, you almost sounded serious that time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai người có vẻ nghiêm túc hả?

英語

it's serious between you two, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thực sự nghiêm túc không vậy

英語

love is not a joke.

最終更新: 2024-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có vẻ tốt nhỉ.

英語

good catch today, dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có dạy  k

英語

send me a picture of me

最終更新: 2022-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trông nghiêm túc quá.

英語

you look awfully serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi học không

英語

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta có vẻ nghiêm trọng.

英語

he sounds serious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

英語

what time is it in your side

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận việc gì không

英語

are you busy with anything

最終更新: 2023-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn buồn à

英語

i have learned from you many things

最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,787,117 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK