検索ワード: hôm nay bạn không đi chơi à ? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

hôm nay bạn không đi chơi à ?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hôm nay bạn không đi giải trí à ?

英語

don't you go out today ?

最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi làm hả?

英語

no work tomorrow

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay không đi xăng-đan à?

英語

no sandals today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao hôm nay bạn không đi làm?

英語

tôi không được khỏe

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn khoẻ không

英語

how are you today

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có vui không?

英語

are you happy?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có bận không

英語

but tomorrow night i'm completely free.

最終更新: 2023-07-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có làm việc không?

英語

what time is it in your side

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi làm không

英語

最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không đi đâu cả.

英語

i didn't go anywhere today.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英語

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay cô không cần đi làm.

英語

you don't have to go to work today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ hôm nay em không nên đi.

英語

i don't think you should go today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn chơi sớm vậy

英語

cô ấy nói hơi nhiều

最終更新: 2019-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh không đi làm hả cục cưng

英語

最終更新: 2021-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay con không phải đi phỏng vấn sao?

英語

farhan, today was ur interview..right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay đi.

英語

come today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay có đi học không

英語

do you go to school today

最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay anh có đi làm không?

英語

最終更新: 2020-06-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hôm nay em có đi học không?

英語

no, i want you. -you go to school today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,546,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK